STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Varzim SC Camadas Jovens | Varzim SC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Varzim SC Sub-15 | Varzim SC Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Varzim SC Sub-17 | Varzim SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Varzim SC U19 | Varzim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Varzim | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
04-08-2012 | Nacional da Madeira | Siena FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2013 | Siena FC | Zenit St. Petersburg | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Zenit St. Petersburg | Fenerbahce | 1M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Fenerbahce | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Zenit St. Petersburg | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sporting CP | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-05-2024 17:00 | Sporting CP | 3-0 | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-02-2024 20:00 | Sporting CP | 1-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 07-02-2024 20:45 | Uniao Leiria | 0-3 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-01-2024 18:00 | GD Chaves | 0-3 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 09-01-2024 18:45 | Sporting CP | 4-0 | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-01-2024 18:45 | Sporting CP | 5-1 | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-12-2023 20:30 | Portimonense | 1-2 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 23-12-2023 18:00 | CD Tondela | 1-2 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 20:00 | Sporting CP | 3-0 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 26-11-2023 18:00 | Sporting CP | 8-0 | Dumiense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese champion | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 15/16 14/15 13/14 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
Portuguese league cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 6 | 19/20 18/19 16/17 14/15 12/13 11/12 |
Russian champion | 2 | 19 15 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Russian Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
Russian cup winner | 1 | 16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Best young player | 1 | 11 |