STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Chelsea FC Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Fulham U18 | Breidablik UBK U19 | - | Ký hợp đồng |
22-01-2008 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
01-02-2009 | Breidablik | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AZ Alkmaar (Youth) | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
10-07-2014 | AZ Alkmaar | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Burnley | Free player | - | Giải phóng |
18-07-2016 | Charlton Athletic | Burnley | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Burnley | Free player | - | Giải phóng |
22-08-2024 | Burnley | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-11-2024 14:45 | Al-Fayha | 0-1 | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 13:20 | Al-Raed SFC | 3-1 | Al-Orubah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Wales | 4-1 | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Montenegro | 0-2 | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2024 17:00 | Al-Orubah | 0-2 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 15:10 | Al-Okhdood | 4-0 | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-10-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | 2-3 | Al-Orubah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Iceland | 2-4 | Turkey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Iceland | 2-2 | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-10-2024 15:15 | Al Nassr FC | 3-0 | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Euro participant | 1 | 16 |
Europa League participant | 4 | 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Dutch Cup winner | 1 | 12/13 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |