STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2005 | SG NorBü U19 | Büdelsd. TSV | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2006 | Büdelsd. TSV | Holstein Kiel II | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2007 | Holstein Kiel II | Holstein Kiel | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Holstein Kiel | SC Weiche Flensburg 08 | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu