STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Girondins Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
18-08-2013 | Bordeaux B | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Red Star FC 93 | Bordeaux B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
17-07-2014 | Bordeaux | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Stade Brestois 29 | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2016 | Bordeaux | Clermont | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Clermont | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2018 | Bordeaux | Montpellier | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Montpellier | Stade Rennais FC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Stade Rennais FC | Nice | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | USC Cortenais | 1-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Union Saint-Gilloise | 2-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 18:00 | OGC Nice | 2-1 | Havre Athletic Club | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Lyon | 4-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | OGC Nice | 1-4 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 19:45 | OGC Nice | 2-1 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 14:00 | OGC Nice | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | OGC Nice | 2-2 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 0-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |