STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
15-07-2016 | Esbjerg | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | IBV Vestmannaeyjar | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Kolding FC | Middelfart G og | - | Ký hợp đồng |
05-02-2020 | Middelfart G og | Aarhus Fremad | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Aarhus Fremad | Sonderjyske | 0.034M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2024 | Sonderjyske | Hobro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 24 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Danish Youth Champion | 1 | 14 |