STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Viitorul Constanta | CS Otopeni | - | Cho thuê |
30-11-2011 | CS Otopeni | FC Viitorul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | FC Viitorul Constanta | Callatis Mangalia | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Callatis Mangalia | FC Viitorul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2012 | FC Viitorul Constanta | Delta Tulcea | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Delta Tulcea | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | CS Universitatea Craiova | Juventus Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Juventus Bucuresti | Unirea Tarlungeni (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Unirea Tarlungeni (- 2017) | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | FCM Targu Mures | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | ACSM Politehnica Iași | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Dinamo Bucuresti | FC Dinamo II | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | FC Dinamo II | ACS Sirineasa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | ACS Sirineasa | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
20-09-2021 | Academica Clinceni | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Metaloglobus | Tunari | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:10 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 09-03-2024 09:00 | Tunari | 0-0 | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 01-11-2023 13:00 | Tunari | 1-1 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 09-10-2023 13:00 | Tunari | 1-1 | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 16-09-2023 08:00 | ACS Dumbravita | 6-1 | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:30 | Viitorul Ianca | 0-5 | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 26-08-2023 08:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3-1 | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 13/14 |