STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Melbourne Victory U21 | Bentleigh Greens SC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2012 | Bentleigh Greens SC | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Melbourne Victory | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | CD Tondela | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | Melbourne Victory | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Jeonnam Dragons | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
21-10-2020 | Gyeongnam FC | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Adelaide United | Free player | - | Giải phóng |
29-07-2021 | Melbourne Victory | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Adelaide United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 14-12-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1-5 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1-0 | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Chiangrai United | 0-2 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-10-2024 12:00 | Khonkaen United | 0-0 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-10-2024 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 2-3 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 11:00 | Sukhothai | 1-0 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 28-09-2024 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 2-1 | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 21-09-2024 12:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 4-0 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-09-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1-1 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 31-08-2024 12:00 | Rayong FC | 1-1 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 19/20 15/16 13/14 |
Australian champion | 1 | 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |