STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Olympiakos Nikosia U19 | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Olympiakos Nicosia FC | APOEL Nicosia | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | APOEL Nicosia | FC Copenhagen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
19-02-2020 | FC Copenhagen | FC Astana | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2021 | FC Astana | Ludogorets Razgrad | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2022 | Ludogorets Razgrad | Sanfrecce Hiroshima | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Sanfrecce Hiroshima | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Gamba Osaka | 3-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | 4-1 | Eastern Football Team | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-12-2024 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | 5-1 | Hokkaido Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Kaya FC | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Romania | 4-1 | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-11-2024 06:00 | Urawa Red Diamonds | 3-0 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 08:00 | Sydney FC | 0-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 04:00 | Sanfrecce Hiroshima | 0-1 | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | Sydney FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 06:00 | Shonan Bellmare | 2-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 22 |
Bulgarian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 7 | 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
Danish champion | 1 | 18/19 |
Cyprian champion | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |