STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Vojvodina Novi Sad | Jong Ajax (Youth) | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2014 | Jong Ajax (Youth) | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
04-03-2015 | SC Cambuur Leeuwarden | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2016 | Jong Ajax (Youth) | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vojvodina Novi Sad | Kayserispor | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Kayserispor | Crvena Zvezda | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2019 | Crvena Zvezda | Levadiakos | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Levadiakos | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2019 | Crvena Zvezda | Radnicki Nis | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Radnicki Nis | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2020 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
16-10-2020 | Free player | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
23-09-2022 | Borac Banja Luka | Enppi | - | Ký hợp đồng |
20-01-2024 | Enppi | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2024 | Free player | Persipal Palu FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 20/21 |
Serbian champion | 1 | 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
European Under-19 champion | 1 | 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |