STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2010 | Yokohama FC U18 | Toin University of Yokohama | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Toin University of Yokohama | North Carolina | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | North Carolina | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Yokohama FC | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Tokushima Vortis | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Vissel Kobe | Emirates Club | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Vissel Kobe | Emirates Club | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Emirates Club | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 1-0 | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-12-2024 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | 5-1 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | 1-1 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 04:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 1-1 | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Nagoya Grampus | 0-2 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 08:30 | Gamba Osaka | 2-1 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 04:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 2-0 | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0-2 | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-09-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 2-0 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | Jubilo Iwata | 0-2 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 20 |
Japanese cup winner | 1 | 19 |