STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Danubio FC U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2015 | Danubio FC | River Plate | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | River Plate | Atletico San Luis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Atletico San Luis | Libertad | - | Ký hợp đồng |
15-08-2023 | Libertad | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-10-2024 00:30 | Botafogo RJ | 5-0 | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-09-2024 22:00 | CR Flamengo | 0-1 | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 21-08-2024 22:00 | The Strongest | 1-0 | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 28-05-2024 22:00 | CA Penarol | 2-1 | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 11-04-2024 00:00 | CA Penarol | 5-0 | Caracas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 04-04-2024 22:00 | Rosario Central | 1-0 | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 09-03-2024 22:30 | CA Penarol | 3-0 | Cerro Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 03-03-2024 23:00 | Rampla Juniors FC | 0-3 | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 18-02-2024 23:00 | Cerro Largo | 1-2 | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 09-12-2023 22:30 | Liverpool URU | 0-0 | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Paraguayan Champion Apertura | 2 | 23 22 |
Paraguayan Champion Clausura | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 16 |
Argentinian Cup Winner | 2 | 18/19 15/16 |
Recopa Sudamericana winner | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
Copa Libertadores winner | 2 | 17/18 14/15 |
Campeón Supercopa Argentina | 1 | 17/18 |
FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 14/15 |
Uruguayan champion | 1 | 13/14 |
Player of the Year | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |