STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Football School (Indonesia) | ASIOP Football Academy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | ASIOP Football Academy | Villa 2000 B FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Villa 2000 B FC | Persitangsel | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Persitangsel | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Persija Jakarta | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 2 | 23/24 17/18 |
Winner Piala Kemenpora | 1 | 20/21 |
Indonesian League Cup Winner | 1 | 17/18 |
AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |
Best young player | 1 | 17 |