STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Saint-Denis Union Sport | UJA Alfortville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | UJA Alfortville | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
14-10-2010 | Toulouse FC II | Toulouse | - | Ký hợp đồng |
29-07-2016 | Toulouse | Sevilla | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2019 | Sevilla | Monaco | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2019 | Monaco | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Monaco | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | AS Monaco | 4-0 | FC Nantes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Montpellier Hérault SC | 0-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-05-2024 15:00 | AS Monaco | 4-1 | Clermont | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-04-2024 17:00 | Lyon | 3-2 | AS Monaco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-04-2024 19:00 | AS Monaco | 1-0 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-04-2024 15:05 | Stade Brestois 29 | 0-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-04-2024 15:05 | AS Monaco | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2024 16:00 | Metz | 2-5 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-03-2024 14:00 | AS Monaco | 2-2 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-03-2024 14:00 | RC Strasbourg Alsace | 0-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Top scorer | 3 | 21/22 19/20 16/17 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |