STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Sporting Gijón U19 | Sporting Atlético | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting Atlético | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
10-07-2016 | Sporting Gijon | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Real Zaragoza | Extremadura | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Extremadura | Free player | - | Giải phóng |
01-03-2019 | Free player | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bengaluru FC | Free player | - | Giải phóng |
27-01-2020 | Free player | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Barakaldo CF | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | CD Atlético Baleares | Algeciras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Algeciras | Free player | - | Giải phóng |
12-07-2022 | Free player | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | FC Ryukyu Okinawa | Free player | - | Giải phóng |
16-03-2023 | Free player | Calahorra | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Calahorra | Coruxo FC | - | Ký hợp đồng |
27-07-2024 | Coruxo FC | UD Llanera | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 20-01-2024 16:00 | Coruxo FC | 1-1 | Union Langreo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 15-10-2023 10:00 | Real Oviedo B | 2-0 | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 15:00 | Coruxo FC | 0-2 | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 16:00 | Zamora CF | 2-0 | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 23-09-2023 16:00 | CD Guijuelo | 2-0 | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 17:00 | Coruxo FC | 0-0 | CD Cayon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-09-2023 15:30 | Union Langreo | 3-2 | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 02-09-2023 17:00 | Coruxo FC | 3-2 | Real Valladol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu