STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Unia Janikowo U19 | Unia Janikowo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Unia Janikowo | Warta Poznan | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Warta Poznan | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2015 | Free player | Piast Gliwice II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Piast Gliwice II | Karpaty Krosno | - | Ký hợp đồng |
09-03-2017 | Karpaty Krosno | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
28-09-2020 | Sandecja Nowy Sacz | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Znicz Pruszkow | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Sandecja Nowy Sacz | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Olimpia Elblag | Elana Torun | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu