STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-04-2014 | Akademia Lokomotiv Moskau | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CSKA Moscow (R) | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2016 | Free player | Vejle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vejle | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2017 | Free player | Zorya | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | Zorya | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Anzhi Makhachkala | Servette | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Servette | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Hannover 96 | Servette | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 13:15 | Young Boys | 2-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Servette | 1-1 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Servette | 3-0 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 15:30 | FC Basel 1893 | 3-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2024 19:30 | Servette | 1-1 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 13:15 | Lausanne Sports | 1-0 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-10-2024 19:30 | Servette | 2-2 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 18:30 | Servette | 3-0 | FC Sion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-09-2024 16:00 | Grasshopper | 2-2 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Thụy Sĩ | 15-09-2024 12:30 | Schaffhausen | 2-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |