STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Fortuna Wormerveer Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AZ Alkmaar Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Jong Ajax (Youth) | Groningen | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Groningen | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | FC Groningen Reserves | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | 1-1 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | 4-1 | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 19:00 | Fortuna Sittard | 3-2 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | 2-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-11-2024 19:00 | SC Heerenveen | 1-1 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 17:45 | Heracles Almelo | 2-2 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 00:30 | Canada | 3-0 | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 23:30 | Suriname | 0-1 | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 20:00 | RKC Waalwijk | 0-3 | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 15:45 | RKC Waalwijk | 2-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch champion | 1 | 21/22 |
Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
European Under-17 champion | 1 | 18 |
Dutch U17 Champion | 1 | 17 |