STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Nakhon Sawan FC | Paknampho NSRU FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Paknampho NSRU FC | Bang Pa-in Ayutthaya FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Bang Pa-in Ayutthaya FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
28-01-2015 | Muang Thong United | Samut Prakan City | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Samut Prakan City | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
15-06-2021 | Muang Thong United | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
11-06-2022 | Uthai Thani FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
11-06-2022 | Uthai Thani Forest | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
12-06-2023 | Nongbua Pitchaya FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
12-06-2023 | Nongbua Pitchaya FC | Uthai Thani FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 23-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | 1-1 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 12:00 | BG Pathum United | 2-1 | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 03-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | 2-1 | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 17-10-2024 12:00 | Buriram United | 1-0 | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 12:00 | Khonkaen United | 0-1 | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 21-09-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | 3-2 | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-09-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | 3-1 | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 31-08-2024 11:30 | Sukhothai | 2-3 | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-08-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | 1-1 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-08-2024 12:00 | Bangkok United FC | 0-0 | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Third League Champion | 1 | 22 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 16/17 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
Thai League Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
Thai Champion | 1 | 15/16 |