STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Bohemians Prague 1905 U19 | Bohemians1905 B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Bohemians U19 | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bohemians1905 B | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
17-02-2022 | Baumit Jablonec | Bohemians 1905 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Bohemians 1905 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Mlada Boleslav | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Viktoria Zizkov | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-05-2024 14:00 | Slavia Praha | 4-0 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 14-05-2024 15:00 | Mlada Boleslav | 0-1 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 11-05-2024 13:00 | Banik Ostrava | 0-1 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-05-2024 13:00 | FC Viktoria Plzen | 3-0 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-04-2024 13:00 | Baumit Jablonec | 1-1 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 21-04-2024 13:00 | Pardubice | 1-2 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2024 13:00 | Mlada Boleslav | 1-2 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2024 14:00 | Bohemians 1905 | 0-0 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-03-2024 14:00 | Mlada Boleslav | 3-1 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-02-2024 14:00 | Hradec Kralove | 0-0 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |