STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Moyne Rangers FC | St. Josephs Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | St. Josephs Boys | Shamrock Rovers U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Shamrock Rovers U19 | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Shamrock Rovers | Wexford | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Wexford | Shamrock Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2018 | Shamrock Rovers | Wexford | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Wexford | Shamrock Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Shamrock Rovers | Longford Town | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Longford Town | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
05-01-2021 | Shelbourne | Longford Town | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Longford Town | Wexford | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 15-10-2023 14:00 | Wexford | 3-3 | Cobh Ramblers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 06-10-2023 18:45 | Kerry FC | 1-2 | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 29-09-2023 18:45 | Waterford United | 0-0 | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 22-09-2023 18:45 | Wexford | 2-1 | Bray Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 01-09-2023 18:45 | Wexford | 1-1 | Finn Harps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FAI Ireland | 20-08-2023 12:30 | St Patricks CY | 0-1 | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 11-08-2023 18:45 | Wexford | 3-2 | Kerry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 07-08-2023 17:00 | Wexford | 0-1 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 14-07-2023 18:45 | Bray Wanderers | 0-3 | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 01-05-2023 14:00 | Waterford United | 0-1 | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu