STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-08-2017 | Fútbol Consultants Desamparados | FC Juarez | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Juarez | Fútbol Consultants Desamparados | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2018 | Fútbol Consultants Desamparados | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
23-01-2019 | Nacional da Madeira | Fútbol Consultants Desamparados | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2019 | Fútbol Consultants Desamparados | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Atlanta United FC II | Fútbol Consultants Desamparados | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2020 | Fútbol Consultants Desamparados | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CD Motagua | Free player | - | Giải phóng |
24-08-2024 | CD Motagua | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 16-06-2024 19:30 | Ecuador | 2-1 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 23:00 | Bermuda | 1-6 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2024 23:15 | Costa Rica | 3-1 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 25-02-2024 01:00 | CD Motagua | 0-2 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 05-02-2024 01:00 | Genesis | 0-1 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 18-01-2024 01:00 | Honduras | 0-2 | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 12-11-2023 21:00 | Real Sociedad Tocoa | 3-2 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 05-11-2023 22:00 | Olancho FC | 0-1 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 02-11-2023 00:00 | Deportivo Saprissa | 4-0 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 29-10-2023 00:00 | CD Motagua | 4-1 | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 23 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Honduran Champion Clausura | 1 | 21/22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 19 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |