STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Mödling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Admira Wacker Mödling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Trenkwalder Admira Wacker | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | SC Bregenz | 1-0 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | Trenkwalder Admira Wacker | 0-3 | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | Lafnitz | 1-3 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | Trenkwalder Admira Wacker | 2-0 | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2024 18:30 | Grazer AK | 1-0 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-04-2024 12:30 | Trenkwalder Admira Wacker | 0-0 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | Trenkwalder Admira Wacker | 1-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 16:10 | St.Polten | 0-3 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 17:10 | SKU Amstetten | 1-3 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-03-2024 13:30 | Trenkwalder Admira Wacker | 1-0 | FC Dornbirn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 16 |