STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Stade Rennais FC | Dijon | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Dijon | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2021 | Stade Rennais FC | Galatasaray | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2024 | Galatasaray | Bayern Munich | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-5 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 4-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-11-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-08-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 2-3 | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-08-2024 09:30 | FC Bayern Munich | 4-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 11:00 | Tottenham Hotspur | 1-2 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 13:35 | Duren | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Turkish champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
French cup winner | 1 | 18/19 |