STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Brothers Union | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
30-09-2019 | Saif Sporting Club | Chittagong Abahani | - | Cho thuê |
30-10-2019 | Chittagong Abahani | Saif Sporting Club | - | Kết thúc cho thuê |
24-11-2021 | Saif Sporting Club | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Bashundhara Kings | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-05-2024 11:45 | Bashundhara Kings | 2-2 | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-04-2024 09:15 | Chittagong Abahani | 0-5 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-02-2024 09:00 | Bangladesh Police Club | 0-3 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-12-2023 10:30 | Bashundhara Kings | 5-2 | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-06-2023 11:00 | Bashundhara Kings | 2-1 | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-05-2023 10:00 | Sheikh Russel KC | 4-6 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-05-2023 10:00 | Bashundhara Kings | 2-0 | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 12-05-2023 10:00 | Bangladesh Police Club | 2-1 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-05-2023 10:00 | Bashundhara Kings | 4-0 | Muktijoddha SKC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-04-2023 09:45 | Rahmatganj MFS | 0-4 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bengali Champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
AFC Cup Participant | 2 | 23/24 21/22 |