STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Rukh Vynnyky | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Free player | Beregvideyk Beregove | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Beregvideyk Beregove | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Beregvideyk Beregove | - | Ký hợp đồng |
14-07-2011 | Beregvideyk Beregove | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
27-02-2012 | FC Lviv | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Zimbru Chisinau | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Dacia Chisinau | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Rukh Vynnyky | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
27-03-2022 | FC Karpaty Lviv | FSC Stara Rise | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FSC Stara Rise | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | FC Karpaty Lviv | Cosmos Nowotaniec | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Cosmos Nowotaniec | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Resovia Rzeszow | Free player | - | Giải phóng |
19-09-2024 | Free player | JKS 1909 Jaroslaw | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu