STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Defensor Sporting U19 | Club Atlético Boston River U19 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Club Atlético Boston River U19 | Boston River | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Boston River | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
23-01-2024 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Boston River | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Boston River | Montevideo City Torque | - | Cho thuê |
30-07-2025 | Montevideo City Torque | Boston River | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 15-03-2024 22:30 | Boston River | 1-1 | Liverpool URU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 09-03-2024 19:30 | CA River Plate Montevideo | 1-2 | Boston River | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 03-03-2024 13:00 | Centro Atletico Fenix | 1-2 | Boston River | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 24-02-2024 20:00 | Boston River | 0-0 | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 09-12-2023 21:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1-1 | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 27-11-2023 00:30 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1-2 | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 13-11-2023 22:00 | Sarmiento Junin | 0-0 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 31-10-2023 22:00 | Club Atletico Tigre | 1-0 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 19-10-2023 20:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1-0 | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 02-10-2023 21:30 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1-1 | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu