STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Free player | Athletico Paranaense U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Athletico Paranaense U20 | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | Athletico Paranaense | Santa Cruz PE | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Santa Cruz PE | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2022 | Athletico Paranaense | Tombense | - | Cho thuê |
31-12-2023 | Athletico Paranaense | Tombense | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | Tombense | Juventude | - | Cho thuê |
30-06-2024 | Juventude | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2024 | Tombense | CRB AL | - | Cho thuê |
30-12-2024 | CRB AL | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Tombense | Operario Ferroviario PR | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 19:00 | Santos | 0-2 | CRB AL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-11-2024 00:15 | Ituano SP | 1-2 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2024 21:00 | Coritiba PR | 2-1 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-10-2024 22:00 | CRB AL | 0-1 | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-10-2024 22:00 | Brusque FC | 1-2 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-10-2024 00:00 | Guarani SP | 2-1 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-09-2024 00:30 | Botafogo SP | 0-0 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-09-2024 22:30 | CRB AL | 0-1 | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-09-2024 21:30 | Sport Club do Recife | 2-0 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-09-2024 00:30 | CRB AL | 1-1 | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu