STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Standard Liège Youth | Oud-Heverlee Leuven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Oud-Heverlee Leuven Youth | RSC Charleroi Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RSC Charleroi Youth | RSC Charleroi U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | RSC Charleroi U17 | R Charleroi SC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | R Charleroi SC U18 | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Charleroi B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | RC Sporting Charleroi | Verona | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Verona | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | RC Sporting Charleroi | Verona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Parma | 2-3 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 14:00 | Hellas Verona | 1-4 | Empoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-11-2024 19:45 | Cagliari | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | 0-5 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Cameroon | 2-1 | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 13:00 | Namibia | 0-0 | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | Fiorentina | 3-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Lecce | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 18:45 | Atalanta | 6-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu