STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-10-2011 | Pazarspor Youth | Sakaryaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
22-02-2012 | Sakaryaspor Youth | Pazarspor Youth | - | Ký hợp đồng |
26-04-2016 | Pazarspor Youth | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Pazarspor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2021 | Yeni Orduspor | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Fatsa Belediyespor | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
29-11-2022 | Pazarspor | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2023 | Free player | Siirt Il Özel Idaresi Spor | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | Siirt Il Özel Idaresi Spor | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
02-10-2024 | Agri 1970 Spor | Siverek Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 1-1 | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 10:00 | Agri 1970 Spor | 1-1 | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Kutahyaspor | 1-3 | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Agri 1970 Spor | 2-1 | Akhisarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 10:00 | Agri 1970 Spor | 2-2 | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 10:00 | Darica Genclerbirligi | 0-5 | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Agri 1970 Spor | 2-0 | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Fatsa Belediyespor | 2-0 | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Osmaniyespor | 1-0 | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:30 | Agri 1970 Spor | 0-1 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu