STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | TV Kalkum-Wittlaer Jugend | Fortuna Düsseldorf Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Fortuna Düsseldorf Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Borussia Mönchengladbach Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Borussia Mönchengladbach Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Schalke 04 U17 | FC Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Schalke 04 | AC Milan | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | AC Milan | 2-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 17:00 | AC Milan | 3-0 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 17:00 | Cagliari | 3-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | 1-3 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 19:45 | Monza | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 19:45 | AC Milan | 0-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
German second tier champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under 21 European Champion | 1 | 21 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 18/19 |