Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
917768d47628aa525a2a0a6ef6ee550e.webp
Cầu thủ:
Rafidine Abdullah
Quốc tịch:
Comoros
c0be7a7fb61e20f081427e8c5d4a6682.webp
Cân nặng:
75 Kg
Chiều cao:
179 cm
Tuổi:
31  (1994-01-15)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
25,000
Hiệu suất cầu thủ:
DM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2011Marseille U19OLYMPIQUE DE MARSEILLE B-Ký hợp đồng
30-06-2012OLYMPIQUE DE MARSEILLE BMarseille-Ký hợp đồng
01-09-2013MarseilleLorient0.5M €Chuyển nhượng tự do
02-08-2016LorientCadiz-Ký hợp đồng
16-07-2018Cadiz SK Beveren-Ký hợp đồng
27-01-2019 SK BeverenFree player-Giải phóng
08-01-2020Free playerStade Ouchy-Ký hợp đồng
30-06-2022Stade OuchyFree player-Giải phóng
14-01-2024Free playerServette U21-Ký hợp đồng
30-06-2024Servette U21Free player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi07-06-2024 16:00Madagascar
team-home
2-1
team-away
Comoros00010
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Africa Cup participant1
22
Europa League participant1
12/13

Hồ sơ cầu thủ Rafidine Abdullah - Kèo nhà cái

Hot Leagues