STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
07-11-2013 | Charlton Athletic | Whitehawk FC | - | Cho thuê |
08-12-2013 | Whitehawk FC | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2015 | Charlton Athletic | Bishop's Stortford | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Bishop's Stortford | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2015 | Charlton Athletic | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Cheltenham Town | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2020 | Charlton Athletic | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Cardiff City | KV Oostende | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KV Oostende | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2023 | Cardiff City | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Mansfield Town | 1-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Rotherham United | 3-0 | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 20:10 | Rotherham United | 2-1 | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Crawley Town | 1-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 19-11-2024 19:30 | Bradford City | 0-1 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:00 | Rotherham United | 3-1 | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-09-2024 14:00 | Rotherham United | 0-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-09-2024 14:10 | Charlton Athletic | 1-1 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 31-08-2024 11:30 | Rotherham United | 2-1 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 24-08-2024 14:00 | Wycombe Wanderers | 2-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu