STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-10-2004 | Free player | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Grazer AK 1902 Youth | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vojvodina U19 | FK Vojvodina Novi Sad II | - | Ký hợp đồng |
01-04-2014 | FK Vojvodina Novi Sad II | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Vojvodina Novi Sad | Manchester United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Manchester United | Vojvodina Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Vojvodina Novi Sad | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Manchester United | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lechia Gdansk | Torino | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2018 | Torino | Spal | - | Cho thuê |
29-01-2019 | Spal | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Torino | Ascoli | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ascoli | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Torino | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Standard Liege | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | 0-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | 0-1 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | 0-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Torino | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 19:45 | Juventus | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | AS Roma | 1-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 18:45 | Torino | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 16:00 | Cagliari | 3-2 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |
Under 20 World Champion | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 2 | 15 14 |