STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Bregalnica Stip Youth | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Bregalnica Stip | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Rabotnicki Skopje | Qarabag Agdam U19 | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Qarabag Agdam U19 | Rabotnicki Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Rabotnicki Skopje | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
23-07-2020 | Renova Cepciste | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | MTK Budapest | Aberdeen | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2024 | Aberdeen | Girona FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 13:00 | Villarreal CF | 2-2 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 17:45 | Sturm Graz | 1-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 17:30 | Girona FC | 4-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | 1-0 | Faroe Islands | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | North Macedonia | 1-0 | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 17:30 | Getafe | 0-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 17:45 | PSV Eindhoven | 4-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 15:15 | Girona FC | 4-3 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 20:00 | Extremadura UD | 0-4 | Girona FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |