STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2009 | SC Bnei Jaffa Ortodoxim | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hapoel Rishon Lezion | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Ashdod MS | Hapoel Ashkelon | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Hapoel Ashkelon | Ashdod MS | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Ashdod MS | Hakoah Amidar Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
21-09-2013 | Hakoah Amidar Ramat Gan | Hapoel Ashkelon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hapoel Ashkelon | Beitar Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Beitar Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
18-01-2017 | Beitar Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
15-09-2019 | Hapoel Kiryat Shmona | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
28-08-2021 | Beitar Jerusalem | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hapoel Kfar Saba | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0-5 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Kafr Qasim | 2-1 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | 1-1 | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan | 0-1 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-01-2024 17:00 | Hapoel Rishon Lezion | 0-2 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0-0 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Sekzia Ness Ziona | 0-2 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-10-2023 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | 5-1 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-10-2023 16:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0-1 | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu