STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Paris FC U19 | Paris FC B | - | Ký hợp đồng |
19-04-2011 | Paris FC B | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Paris FC | Sochaux | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Sochaux | Angers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Angers | Villarreal | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2020 | Villarreal | Lyon | 4M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Lyon | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Villarreal | Lyon | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2023 | Lyon | Stade Rennais FC | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Stade Rennais FC | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2023 | Lyon | Abha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2024 | Abha | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 12:55 | Al Khaleej Club | 1-2 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 04-12-2024 17:00 | Al-Ettifaq FC | 5-0 | Al-Arabi SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 14:25 | Al-Ettifaq FC | 0-4 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 27-11-2024 17:00 | Al-Arabi SC | 1-2 | Al-Ettifaq FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 14:40 | Al-Riyadh | 0-0 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 14:45 | Al Hilal | 3-1 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-11-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | 0-2 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2024 15:05 | Al-Jabalain | 3-1 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 15:00 | Al-Fayha | 1-1 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-10-2024 15:00 | Al-Ettifaq FC | 0-1 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Africa Cup winner | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |