STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-09-2011 | Mudanyaspor | Kestel Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
11-09-2014 | Kestel Belediyespor | Mudanyaspor | - | Ký hợp đồng |
17-09-2015 | Mudanyaspor | Sultangazi Spor | - | Ký hợp đồng |
19-09-2016 | Sultangazi Spor | Sandiklispor | - | Ký hợp đồng |
17-08-2017 | Sandiklispor | Bartinspor | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | Bartinspor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2018 | Bandirmaspor | Carsambaspor | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | Free player | Talasgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Talasgucu Belediyespor | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | EdirnesporGenclik | 1-0 | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Talasgucu Belediyespor | 0-4 | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | 0-1 | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Gumushanespor | 0-2 | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Talasgucu Belediyespor | 0-3 | Ayvalikgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Mardin 1969 Spor | 2-0 | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Talasgucu Belediyespor | 3-0 | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Artvin Hopaspor | 3-0 | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Talasgucu Belediyespor | 1-2 | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | 3-0 | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu