STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Tours FC U19 | FC Tours B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Tours B | Tours | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Tours | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
14-10-2020 | Stade DE Reims | Quevilly Rouen Métropole | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Quevilly Rouen Métropole | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Stade DE Reims | RFC Seraing | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | RFC Seraing | - | - | Giải phóng |
13-02-2024 | RFC Seraing | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | FC Vorskla Poltava | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-12-2024 19:30 | Le Mans | 2-1 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-11-2024 18:30 | Quevilly Rouen Métropole | 2-0 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-11-2024 18:30 | Valenciennes | 1-2 | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-11-2024 18:30 | Boulogne | 0-0 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-10-2024 17:30 | Valenciennes | 2-0 | Dijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-10-2024 17:30 | Sochaux | 2-0 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-10-2024 17:30 | Valenciennes | 2-2 | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2024 17:30 | Versailles 78 | 1-1 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 20-09-2024 17:30 | Valenciennes | 3-3 | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | FC Vorskla Poltava | 3-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |