STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-07-2012 | AS Roma U19 | Bari | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Bari | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | AS Roma | Bari | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2016 | Bari | Carpi | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Carpi | Bari | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Bari | Brescia | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2021 | Brescia | Empoli | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Empoli | Genoa | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | Genoa | Brescia | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Brescia | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | 0-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 11:30 | Udinese | 0-2 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 11:30 | Genoa | 2-2 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | 1-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Parma | 0-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 17:30 | Genoa | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | 3-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Genoa | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 20/21 18/19 |
Italienischer Zweitligameister | 2 | 20/21 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 11/12 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 10/11 |