STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Cukaricki U19 | FK BASK TEK Belgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK BASK TEK Belgrad | SC Znojmo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Znojmo | FK Banik Most (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Banik Most (-2016) | FK SEKO Louny | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | FK SEKO Louny | FK Trajal Krusevac | - | Ký hợp đồng |
07-02-2019 | FK Trajal Krusevac | Indjija | - | Ký hợp đồng |
22-08-2019 | Indjija | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
02-04-2020 | Tarxien Rainbows F.C | Free player | - | Giải phóng |
28-07-2020 | Free player | FK Krupa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Balzan FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | FK Krupa | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Balzan FC | Adhyaksa Farmel FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech 2nd Division Champion | 1 | 12/13 |