STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | El Roble | Marte | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Marte | FAS | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | FAS | Tigres UANL | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2014 | Tigres UANL | Herediano | - | Cho thuê |
30-06-2015 | Herediano | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | Tigres UANL | FC Juarez | - | Cho thuê |
31-12-2015 | FC Juarez | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2016 | Tigres UANL | FAS | - | Cho thuê |
30-06-2016 | FAS | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2016 | Tigres UANL | Alianza San Salvador | - | Cho thuê |
30-06-2017 | Alianza San Salvador | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2017 | Tigres UANL | FC Juarez | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Alianza San Salvador | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2018 | Tigres UANL | C.S.D. Comunicaciones | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | C.S.D. Comunicaciones | Alianza San Salvador | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu