STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | LKS Lodz U19 | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
29-01-2013 | LKS Lodz | Spartak Moscow Youth | 0.01M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Spartak Moscow Youth | LKS Lodz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | LKS Lodz | FC Pyunik | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Pyunik | LKS Lodz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | LKS Lodz | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | FC Ulisses Yerevan | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | GKS Belchatow | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
22-03-2018 | Rakow Czestochowa | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Free player | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Olimpia Grudziadz | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Chojniczanka Chojnice | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Alashkert | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Ararat Yerevan | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Alashkert | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Wisla Pulawy | Free player | - | Giải phóng |
28-07-2023 | Free player | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
28-07-2023 | Olimpia Grudziadz | - | - | Giải phóng |
01-02-2024 | Olimpia Grudziadz | Unia Skierniewice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Ba Lan | 25-11-2023 16:00 | Polonia Bytom | 2-1 | Olimpia Grudziadz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 04-11-2023 12:30 | KP Calisia Kalisz | 2-2 | Olimpia Grudziadz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 28-10-2023 17:20 | Olimpia Grudziadz | 3-0 | OKS Stomil Olsztyn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 16-10-2023 16:15 | Olimpia Grudziadz | 1-1 | LKS Lodz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Armenian champion | 1 | 20/21 |
Armenian cup winner | 2 | 20/21 13/14 |