STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | TV Jahn Schneverdingen Youth | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SV Werder Bremen Youth | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Werder Bremen U17 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Werder Bremen U19 | Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Werder Bremen | Hannover 96 Am | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hannover 96 Am | Free player | - | Giải phóng |
28-01-2016 | Free player | Fortuna Koln | - | Ký hợp đồng |
02-07-2018 | Fortuna Koln | BFC Viktoria 1889 | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | BFC Viktoria 1889 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hertha BSC Berlin Youth | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-05-2023 11:00 | Berliner AK 07 | 0-5 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-04-2023 11:00 | Lichtenberg 47 | 2-2 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bremenliga Champion | 1 | 23/24 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 20/21 |
Landespokal Berlin Winner | 1 | 18/19 |
World Cup third place | 1 | 12 |
Euro runner-up | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 10/11 |