STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-1998 | Football School (Indonesia) | Persiss Sorong | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | Free player | Badak Lampung Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2001 | Badak Lampung Youth | Persipura Jayapura Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2004 | Persipura Jayapura Youth | PON Papua | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | PON Papua | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
31-03-2016 | Persipura Jayapura | Carsae FC | - | Cho thuê |
29-04-2016 | Carsae FC | Persipura Jayapura | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2021 | Persipura Jayapura | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
29-05-2022 | Borneo FC | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
04-08-2023 | PSS Sleman | Persewar Waropen | - | Ký hợp đồng |
05-09-2024 | Persewar Waropen | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 14/15 13/14 10/11 |
Footballer of the Year | 3 | 13 11 09 |
Top scorer | 3 | 12/13 10/11 08/09 |
Indonesian Champion | 4 | 12/13 10/11 08/09 04/05 |
AFC Champions League participant | 1 | 09/10 |
Indonesian Community Shield Winner | 1 | 09 |