STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | 1.FC Saarbrücken U17 | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1.FC Kaiserslautern U17 | 1.FC Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Kaiserslautern U19 | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | 1.FC Kaiserslautern U19 | 1.FC Kaiserslautern II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
16-07-2021 | Erzgebirge Aue | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hansa Rostock | Free player | - | Giải phóng |
27-09-2022 | Free player | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-12-2024 18:30 | 1. FC Saarbrücken | 1-1 | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-12-2024 18:00 | SC Verl | 1-1 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-12-2024 15:30 | 1. FC Saarbrücken | 1-0 | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2024 13:00 | Dynamo Dresden | 1-1 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | Erzgebirge Aue | 1-1 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-10-2024 17:00 | 1. FC Saarbrücken | 2-0 | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2024 14:30 | VfB Stuttgart II | 2-3 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-10-2024 14:30 | 1. FC Saarbrücken | 0-0 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2024 14:30 | Energie Cottbus | 4-1 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-09-2024 11:30 | Hannover 96 Am | 1-3 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Saarland Winner | 1 | 23/24 |
Saxony Cup winner | 1 | 15/16 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |