STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1997 | WSV Bochum Youth | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | VfL Bochum Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | VfL Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | VfL Bochum II | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | VfL Bochum | FC Augsburg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2014 | FC Augsburg | Hamburger SV | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Hamburger SV | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hannover 96 | Free player | - | Giải phóng |
09-01-2021 | Free player | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Trenkwalder Admira Wacker | Free player | - | Giải phóng |
14-03-2023 | Free player | VfB Hallbergmoos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | VfB Hallbergmoos | TSV Schwaben Augsburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu