STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2012 | Cruzeiro Esporte Clube | Uberlândia EC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Uberlândia EC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Cruzeiro Esporte Clube | Uberlândia EC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Uberlândia EC | Itumbiara Esporte Clube (GO) | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Itumbiara Esporte Clube (GO) | Uberlândia Esporte Clube (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Uberlândia EC | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2016 | Goiás EC | VfL Wolfsburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2017 | VfL Wolfsburg | Santos | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2019 | Santos | CR Flamengo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 2-2 | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | 0-3 | CR Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-2 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Cuiaba | 1-2 | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-11-2024 23:00 | CR Flamengo | 0-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-10-2024 22:00 | Internacional RS | 1-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 20-10-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Intercontinental Cup participant | 1 | 19/20 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
Player of the Tournament | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |