STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-08-2012 | Free player | Besiktas JK U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Besiktas JK U16 | Besiktas JK U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
07-12-2014 | Besiktas JK U19 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | Besiktas U21 | Canakkale Dardanel SK | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Free player | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
02-09-2020 | Umraniyespor | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Fethiyespor | Free player | - | Giải phóng |
10-08-2021 | Bayburt Ozel Idare | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Fethiyespor | Kahramanmaras Istiklal Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 14/15 |