STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2011 | Vihren Sandanski | Bansko | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Bansko | FC Bdin Vidin | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | FC Bdin Vidin | Pirin Razlog | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | Pirin Razlog | Septemvri Simitli | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Septemvri Simitli | Vihren Sandanski | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | Vihren Sandanski | Xaghra United | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | Xaghra United | Vihren Sandanski | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vihren Sandanski | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
30-09-2019 | FC Sozopol | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Bangladesh Police Club | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Sozopol | Strumska Slava | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Strumska Slava | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu