STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Panserraik. U19 | Olympiacos Piraeus U19 | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Panserraikos U19 | Olympiakos Piraeus U19 | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Olympiakos Piraeus | Esbjerg | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Esbjerg | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Olympiakos Piraeus | Willem II | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Willem II | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2020 | Olympiakos Piraeus | Liverpool | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 20:00 | Southampton | 1-2 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Finland | 0-2 | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Greece | 0-3 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Liverpool | 4-0 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Liverpool | 2-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 16:30 | Arsenal | 2-2 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | RB Leipzig | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 18:45 | Greece | 2-0 | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 11:30 | Crystal Palace | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | Liverpool | 2-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 4 | 23/24 19/20 18/19 16/17 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
English Supercup Winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
Greek champion | 2 | 20 16 |
Footballer of the Year | 1 | 20 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |